Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đựng

Thông dụng

Động từ
to contain; to hold; to have the capicity for

Xem thêm các từ khác

  • Tây nam

    Thông dụng: danh từ, tính từ, south west
  • Đứng đắn

    Thông dụng: serious, serious-minded., anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn, thought still quitr young, he...
  • Đụng đầu

    Thông dụng: run into., không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế, he did not expect to...
  • Tay trắng

    Thông dụng: danh từ, tt., bare hands, bare-handed.
  • Te

    Thông dụng: phó từ, (te te) swiftly, fast
  • Thông dụng: Động từ, to fall, to fell over
  • Thông dụng: Động từ, wee, wee-wee, pee, tinkle
  • Thông dụng: tính từ, numbed, insensible, stiff
  • Đứng gió

    Thông dụng: windless., trời hôm nay đứng gió+it is windless today.
  • Tẽ

    Thông dụng: Động từ, to shell
  • Tế

    Thông dụng: Động từ, to run (ride at full gallop), to sacrifice, to worship
  • Tễ

    Thông dụng: danh từ, (thuốc tể) pills
  • Tẻ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice, uninteresting, dull, uncronded
  • Tệ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, evil, social evil, bad, poor, heartless, mighty
  • Dừng lại

    Thông dụng: Động từ, to halt; to come to a halt
  • Đúng mực

    Thông dụng: as it shouid be, reasonable., cư xử đúng mực, to behave as it should be.
  • Tem

    Thông dụng: danh từ, stamp
  • Tém

    Thông dụng: Động từ, to tidy up, to arrange
  • Têm

    Thông dụng: Động từ, to make a quid of
  • Ten

    Thông dụng: danh từ, verdgris
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top