Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đo đạc

Mục lục

Thông dụng

Survey (land).

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

measure
measurement
meter
survey
take
condensation
consistency
degree of density
denseness
density
massiness
thickness

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

furniture
body
consistency
curd tension
foamy body
texture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top