Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuờng cong

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nose circle
bent
by-pass line
cotangent curve
curve
bậc của một đường cong đại số
degree of an algebraic curve
bậc của đường cong
degree of a curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curve
bán kính đường cong
crest curve radius
bán kính đường cong
curve radius
bán kính đường cong
radius of the curve
bán kính đường cong
track curve radius
bán kính đường cong lồi
radius of summit curve
bán kính đường cong lõm
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum curve radius
bình diện đường cong
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
horizontal curve
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve generator
bộ theo dõi đường cong
curve follower
cấp của một điểm đối với một đường cong
index of a point relative to a curve
cấp của một đường cong
order of a curve
cầu trường một cung đường cong
to rectify an arc of a curve
chạy qua đường cong
running through curve
chiều dài đường cong
length of a curve
dụng vẽ đường cong
curve plotter
giống của đường cong đại số
genre of an algebraic curve
hệ số đường cong
curve factor
hướng đường cong
curve hand
hướng đường cong
Curve, Right-hand
khuỷu gấp của đường cong
knee of a curve
lân cận của một đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of a curve
máy phân tích đường cong
curve analyse
máy vẽ đường cong
curve plotter
nhánh của một đường cong
branch of a curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compaction branch of compression curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
Point of compound curve
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
spiral curve
pháp tuyến của một đường cong
normal to a curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic equations of a space curve
phương trình tự nhiên đường cong
natural equation of a curve
phương trình đường cong
equation of a curve
siêu cao của đường cong
superelevation of the curve
số khuyết của một đường cong
deficiency of a curve
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
arrangement of curve
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự nắn đường cong
curve adjustment
sự điều chỉnh đường cong
curve fitting
thông qua đường cong
curve negotiation
thông qua đường cong
curve passage
thông số đường cong
curve parameter
thước vẽ đường cong
curve-drawing instrument
tốc độ thông qua đường cong
curve passing speed
vẽ một đường cong
plot a curve
vẽ đường cong
curve tracing
điểm bắt đầu đường cong đơn
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm giữa đường cong
midpoint of curve
điểm gốc (của đường cong)
curve point
điểm kỳ dị của một đường cong
singularity of a curve
điểm nối cuối đường cong
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối đầu đường cong
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
độ cong của một đường (cong)
curvature of a curve
độ dài đường cong
length of a curve
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of a curve at a point
độ dốc của đường cong
slope of curve
độ dốc đường cong lực nâng
lift curve slope
độ gấp của đường cong
knee of curve
độ phẳng của đường cong
smoothness of curve
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point
đường (cong) bao
envelope curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường (cong) cùng độ chói
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ rọi
isolux curve
đường (cong) ghềnh
space curve
đường (cong) hình trứng
egg-shaped curve
đường (cong) không tải
no-load curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
hysteresis curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong (sang bên) trái
Curve, Left-hand
đường cong (độ) vênh
basket curve
đường cong (độ) vênh
compound curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
pressure curve
đường cong áp suất hơi
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
vapour-pressure curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong ba tâm
three-centred curve
đường cong ba điểm
three-point curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong bão hòa
saturation curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bathtub
bathtub curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong Bezier
Bezier curve
đường cong biên
borderline curve
đường cong biến dạng tải trọng
load strain curve
đường cong biên độ
amplitude curve
đường cong
compensating curve
đường cong
equalization curve
đường cong cân bằng
equilibrium curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong cháy
combustion curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
ride index curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volume curve
đường cong chính
main curve
đường cong chọn lọc của máy thu
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc thực sự
effective selectivity curve
đường cong chủ đạo
director curve
đường cong chuẩn
directrix curve
đường cong chưng cất
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất () điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
easement curve
đường cong chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp đường
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
highway transition curve
đường cong chuyển vị
displacement curve
đường cong clotoit
clothoidal curve
đường cong bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong cỡ hạt
size distribution curve
đường cong cố kết
consolidation curve
đường cong sở
base curve
đường cong tâm
central curve
đường cong đỉnh
peaky curve
đường cong độ dốc không đổi
curve of constant slope
đường cong độ rộng không đổi
curve of constant width
đường cong độ rộng zero
curve of zero width
đường cong cộng hưởng
resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
universal resonance curve
đường cong công suất
output curve
đường cong công suất
power curve
đường cong công suất động
engine power curve
đường cong cùng tham số
isoparametric curve
đường cong cường độ nội tại
intrinsic strength curve
đường cong D/E
D/E curve
đường cong dẫn hướng
lead curve
đường cong dạng bông tuyết
snowflake curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong dạng cicloit
cyclic curve
đường cong dạng tự do
free-from curve
đường cong dốc đứng
abrupt curve
đường cong dốc đứng
sharp curve
đường cong entanpy
enthalpy curve
đường cong entropy
entropy curve
đường cong ép
compression curve
đường cong F
F-curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường cong ghi độ ẩm
hydrographic curve
đường cong giá cả
cost curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong gia lạnh
ton curve
đường cong gia tăng áp suất
bulid up curve
đường cong giải tích
analytic curve
đường cong giảm áp
decompression curve
đường cong giảm áp
depression curve
đường cong giảm áp
draw-down curve
đường cong hàm
exponential curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong hấp thụ
absorption curve
đường cong hạt
particle size curve
đường cong hiệu chỉnh
calibration curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong hình chữ S
ogee curve
đường cong hình chuông
bell-shaped curve
đường cong hình móng ngựa
horseshoe curve
đường cong hình nón
conic curve
đường cong hình sin
sine curve
đường cong hòa hoãn
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
Run-off, Curve
đường cong hoãn xung
quieting curve
đường cong hợp thành
resultant curve
đường cong kết đông
freezing curve
đường cong khởi động
start-up curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
skewed curve
đường cong khử từ
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong kín
closed curve
đường cong kính
diametral curve
đường cong lấm chiếm
dashed curve
đường cong lấm chiếm
dotted curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cooling curve
đường cong làm việc
working curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency calibration curve
đường cong liên hợp
adjoint curve
đường cong liên hợp
conjugate curve
đường cong lồi
coned curve
đường cong lồi
convex curve
đường cong lõm
concave curve
đường cong lõm
sag curve
đường cong lưỡng tiếp
bitangential curve
đường cong lưu lượng
discharge curve
đường cong lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng
rating curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass discharge curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong méo
distortion curve
đường cong mômen
moment curve
đường cong mômen chuyển động quay
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen uốn
bending moment curve
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of maximum bending moment
đường cong nằm ngang
Horizontal Curve
đường cong năng lượng liên kết
binding energy curve
đường cong nén
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
compression curve
đường cong nén rung
vibrocompression curve
đường cong ngoại suy
extrapolated curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong nhạy sáng
response curve
đường cong nhiệt độ
temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
room temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve
đường cong nhiều ngạch
solid curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong nở
expansion curve
đường cong nối tiếp
adjustment curve
đường cong nóng chảy
melting curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong nung nóng
heating-up curve
đường cong ơle
euler's curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
stability curve
đường cong pha
phase curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
energy distribution curve
đường cong phân cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong phân phối
distribution curve
đường cong phân phối chuẩn
normal curve of distribution
đường cong phân
decay curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong phẳng
flat curve
đường cong phi điều hòa
inharmonic curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong quá nhiệt
superheat curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow duration curve
đường cong rão
creep curve
đường cong sai lệch
departure curve
đường cong sai số
error curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong sử dụng
utilization curve
đường công suất
power curve
đường công suất nhiệt
heat rate curve
đường cong suất đảm bảo
provision curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong tác dụng hãm
brake performance curve
đường cong tách
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
reducible curve
đường cong tải trọng
load curve
đường cong tải trọng-biến dạng
load-strain curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-settlement curve
đường cong tần số
frequency curve
đường cong tần số hồi đáp
frequency-response curve
đường cong tăng ích
gain curve
đường cong tăng nhiệt
heating curve
đường cong tập quen
learning curve
đường cong thấm lọc
infiltration curve
đường cong thăng hoa
sublimation curve
đường cong thành phần hạt
grading curve
đường cong thành phần hạt
granulometric curve
đường cong thể tích
volumes curve
đường cong thiệt hại
damage curve
đường cong thoải
slight curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load duration curve
đường cong thời điểm nứt
time to fracture curve
đường cong thực liên tục
solid line curve
đường cong thực nghiệm
empirical curve
đường cong thực nghiệm
test curve (strain-stress)
đường cong thủy triều
tidal curve
đường cong tích lũy
accumulation curve
đường cong tích lũy
cumulative curve
đường cong tiện nghi
comfort curve
đường cong tiêu hao
depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
runoff depletion curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
consumption curve
đường cong tính khối đất
mass-haul curve
đường cong tính kiềm
caustic curve
đường cong tính năng
performance curve
đường cong tính năng của quạt
fan performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
typical performance curve
đường cong tổng (hợp)
summation curve
đường cong trả lời FI
intermediate frequency response curve
đường cong trái chiều
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
reverse curve
đường cong tròn
circular curve
đường cong trơn (trụ)
smooth curve
đường cong trong không gian
curve in space
đường cong trọng tâm
gravity centers curve
đường cong trùng phương
biquadratic curve
đường cong trương nở
bulging curve
đường cong trượt
clip curve
đường cong trượt
curve of sliding
đường cong trượt
slip curve
đường cong từ biến
creep curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong từ hóa
B-H curve
đường cong từ hóa
magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
initial magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal magnetization curve
đường cong từ thẩm
permeability curve
đường cong tuổi thọ
duration curve
đường cong tỷ trọng
density curve
đường cong tỷ trọng
specific gravity curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong uốn
deflection curve
đường cong vận tốc
velocity curve
đường cong vận tốc của sao đôi
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
speed volume curve
đường cong vẽ theo dưỡng
multicenter curve
đường cong xác suất
probability curve
đường cong xoáy nước
backwater curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng của bơm
head capacity curve
đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve
đường cong đại số
algebraic curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong đàn hồi
elastic curve
đường cong đàn hồi
flexure curve
đường cong đẳng thế
equipotential curve
đường cong đẳng trọng lượng
iso-weight curve
đường cong đánh giá dầu thô
curve for crude evaluation
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong đáp ứng chung
overall response curve
đường cong đáp ứng hình elip
elliptic response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency response curve
đường cong đi xuống
decline curve
đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm sôi
boiling point curve
đường cong điểm sôi
bubble point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sương
dew-point curve
đường cong độ chảy
yield curve
đường cong độ chói
brightness curve
đường cong độ hòa tan
solubility curve
đường cong độ mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
fatigue curve
đường cong độ nhớt
viscosity curve
đường cong độ ồn
noise curve
đường cong độ sâu
depth curve
đường cong độ sụt
drop down curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong đoạn nhiệt
adiabatic curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong đơn bất thường
simple abnormal curve
đường cong đơn giản
simple curve
đường cong đồng mức
hypsometric curve
đường cong đứng
vertical curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
storage curve
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a curve
curve line
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
curved line
đường cong chẩm dưới
curved line of occipital bone inferior
curved path
curved track
curves
bao hình của các đường cong
envelope of curves
bao hình của họ một tham số của đường cong
envelope of an one-parameter family of curves
bao hình của một họ đường cong
envelope of a family of curves
chùm đường cong
pencil of curves
hình bao của các đường cong
envelop of curves
hình bao của họ đường cong
envelope of family of curves
họ n-tham số của đường cong
n-parameter family of curves
họ đường cong
series of curves
họ đường cong
set of curves
họ đường cong conic
conic (al) curves
họ đường cong cônic
tapered curves
họ đường cong mức ồn
noise level curves
lưới các đường cong
web of curves
lưới đường cong
net of curves
mớ đường cong
complex of curves
mômen của một họ đường cong
moment of a family of curves
phương hướng đường cong trên đường
alignment of the curves in the track
sự dựng đường cong theo diểm
plot-point on curves
thông qua đường cong
negotiation of curves
đoàn đường cong
congruence of curves
đường cong Andrews (đẳng nhiệt)
Andrews' curves
đường cong Fletcher-Munson
Fletcher-Munson curves
đường cong liên hợp
conjugate curves
đường cong tiếng ồn danh định
noise rating curves
đường cong cung
curves and arcs
đường cong đẳng tích
iso-curves
learning curve
line
bộ lọc đường công suất
power-line filter
đường (cong) hút
suction line
đường (cong) nạp
supply line
đường (cong) độ ẩm tương đối
relative humidity line
đường cong (khả năng) nén
compressibility line
đường cong bão hòa
saturation line
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường cong boong
deck line
đường cong boong
sheer line
đường cong chẩm dưới
curved line of occipital bone inferior
đường cong công suất
capacity line
đường cong giảm áp
phreatic line
đường cong giảm áp
seepage line
đường cong giảm áp
top flow line
đường cong giãn nở
extension line
đường cong hấp thụ
absorption line
đường cong nạp
admission line
đường cong nén
compression line
đường cong nhiệt độ
temperature line
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong thực liên tục
solid line curve
đường cong vểnh lên (đóng tàu)
sheer line
đường cong võng
bending line
retrace
sweep
track curve
bán kính đường cong
track curve radius

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

curve
hiệu ứng đường cong J
J-curve effect
đồ biểu đường cong
curve chart
độ dốc của đường cong
slope of a curve
đường (cong) hình bồn tắm
bath tub curve
đường (cong) đẳng trị
isocost curve
đường cong (nhu) cầu thị trường
market demand curve
đường cong bao
envelope curve
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất)
transformation curve
đường cong cầu
demand curve
đường cong cung
supply curve
đường cong diệt khuẩn bằng nhiệt
destruction curve
đường cong Engel
Engel's curve
đường cong gấp khúc
broken curve
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường cong giá tiêu dùng
price-consumption curve
đường cong hai đỉnh
bimodal curve
đường cong hiệu dụng
utility curve
đường cong hình bồn tắm
batch-tub curve
đường cong hình đai
band curve
đường cong hòa tan
solubility curve
đường cong học hỏi
learning curve
đường cong IS
IS curve
đường cong J
J curve
đường cong khả năng
possibility curve
đường cong khả năng sản xuất
production possibility curve
đường cong kinh nghiệm
experience curve
đường cong Laffer
Laffer curve
đường cong làm nguội
cooling curve
đường cong LM
liquidity money curve
đường cong Lorenz
Lorenz curve
đường cong năng suất
productivity curve
đường cong nhánh
branch curve
đường cong phí tổn
cost curve
đường cong phí tổn biên
curve of marginal cost
đường cong Phillips ngắn hạn
short run Phillips curve
đường cong sai số bình thường
normal curve of error
đường cong sinh lợi
yield curve
đường cong sôi
boiling curve
đường cong tần số bình thường
normal frequency curve
đường cong thay thế
substitution curve
đường cong tiền lương
wage curve
đường cong tiền mặt lãi suất
liquidity money curve
đường cong tọa độ
coordinate curve
đường cong tổng hiệu dụng
total utility curve
đường cong tổng sản lượng
total product curve
đường cong tổng thu nhập
total revenue curve
đường cong trung lập
indifference curve
đường cong trung lập nhân
individual indifference curve
đường cong tỷ lệ hỏng
failure rate curve
đường cong vi phân
differential curve
đường cong, khúc tuyến Philíp thẳng đứng
vertical Philips curve
đường cong, khúc tuyến thu nhập
revenue curve
lorenz curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top