Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ảnh ghép

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

composite photograph/image

Giải thích: Composite images are pictures that are electronically built up using multiple layers to hopefully produce convincing looking fake pictures.

photomosaic (ảnh ghép từ rất nhiều mẩu nhỏ), compound photographs

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top