Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ảo thị

Thông dụng

Danh từ
Optical illusion

Xem thêm các từ khác

  • Áo thụng

    danh từ, large-sleeved ceremonial robe
  • Mục hạ

    in one's eyes., mục hạ vô nhân, everyone is a nobody in one's eyes; to think no small beer of oneself.
  • Áo tơi

    danh từ, palm-leaf raincoat
  • Áo trấn thủ

    danh từ, padded cotton waistcoat
  • Mục kỉnh

    danh từ., gig-lamps, specs.
  • Ao ước

    Động từ: to wish for, to long for, to crave for, các trẻ mồ côi này ao ước được đi thăm lăng bác...
  • Áo vệ sinh

    danh từ, cotton sweater
  • Mục sư

    pastor, clergyman.
  • Ảo vọng

    Danh từ: fantastic hope, fantastic wish, không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp...
  • Mục súc

    (từ cũ) grazing animals.
  • Áo xống

    Danh từ: untidy clothes, tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không, i don t know...
  • Ấp a ấp úng

    xem ấp úng (láy).
  • Mục trường

    (ít dùng) grazing-ground, grazing-land.
  • Áp bức

    Động từ: to oppress, Danh từ: oppression, áp bức các tộc người thiểu...
  • Áp chảo

    Tính từ: half-fried, saute, thịt áp chảo, saute meat
  • Áp chế

    Động từ: to tyrannize, to persecute, họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình, they...
  • Ấp chiến lược

    strategic hamlet.
  • Áp đảo

    Động từ: to overwhelm , to overpower, áp đảo tinh thần địch, to psychologically overwhelm the enemy, bọn...
  • Áp giải

    Động từ: to escort, to conduct under escort, cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà...
  • Mùi gì

    mere nothing; nothing at all; not much., nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì, only one small cup of tea in this hot...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top