Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn mang cưa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

saw carriage

Xem thêm các từ khác

  • Dầm không đối xứng

    unsymmetrical beam
  • Dầm kiểu giàn

    trussed beam, lattice beam
  • Đầm lăn

    compaction by rolling, roll compaction, rollers
  • Đầm lầy

    danh từ, bog, callow, fen, fenny, marsh, marshy, mire, moor, morass, moss, mudflats, paludal, plash, plash plant, quag, quagmire, slough, swamp, swamped,...
  • Mạ bạc

    tính từ., plate with silver, silver-plate, silver-plating, silvery, silverplated.
  • Mạ bạch kim

    platinize
  • Mã băm

    hash code
  • Mã băng

    tape code, mã băng giấy, paper-tape code, mã băng đục lỗ, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ,...
  • Mã băng đục lỗ

    perforated tape code, punch tape code, punched-tape code, punch-tape code
  • Mã báo cáo tín hiệu

    signal reporting code
  • Bản mặt

    face slab, faceplate, facing slab, giải thích vn : bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy [[tiện.]]giải thích en : a...
  • Bàn xoay

    rotor plate, revolving table, rotary table, rotating table, spiner, turnplate, turntable, dumb-waiter, máy có bàn xoay, rotary table machine, máy phay...
  • Bàn xoay (thợ gốm)

    potter's wheel
  • Bàn xoay đạp chân

    kick wheel, giải thích vn : bàn xoay của thợ gốm hay trên bất kì loại máy móc nào khác,vận hành bằng cách sử dụng một bàn...
  • Đầm lầy than bùn

    peat bog, peat moor, turf moor, turfary
  • Mạ bị nén

    compression chord
  • Mã biên độ

    amplitude code
  • Báng

    danh từ, Động từ: to gore, to butt, grip, rod, shank, band, bandage, bander, belt, blade, fascia, fillet, glacial,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top