Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bùn quặng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ore pulp
pulp
slime
bùn quặng đặc
thickened slime
sludge
máy bơm bùn (quặng)
sludge pump
máy tiếp bùn quặng
sludge feeder
sự tuyển bằng bùn quặng
treatment by sludge
sự xử bằng bùn quặng
treatment by sludge
slurry
bể lắng bùn (quặng)
slurry sump
máy bơm bùn (quặng)
slurry pump
máy tiếp bùn quặng
slurry end of kiln

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top