Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạn đời

Thông dụng

Danh từ
Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)

Xem thêm các từ khác

  • Kẻ cướp

    danh từ, bandit, robber, brigand
  • Nạp thuế

    Động từ., to pay taxes.
  • Nát

    tính từ., crushed.
  • Bán đứng

    Động từ, to sell someone down the river
  • Bạn đường

    danh từ, fellow traveller, fellow militant, concomitant
  • Nát bàn

    nirvana.
  • Bẳn gắt

    Động từ: to lose one's temper easily, Động từ: to lose one's temper easily,...
  • Nát bét

    utterly divided, very confused., tình hình nội bộ địch nát bét, enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions.
  • Nát gan

    worried, puzzled., dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người nguyễn du, even stones were worried, let alone men.
  • Nát nhàu

    tính từ., crumpled.
  • Nạt nộ

    Động từ., to browbeat; to thunder.
  • Nát nước

    như nát
  • Bàn ghế

    danh từ, furniture
  • Nát óc

    tính từ., brain-storming.
  • Bàn giao

    Động từ: to transfer, to hand over (office...)
  • Nát rượu

    do wrong when drunk, talk nonsense when drunk.
  • Bạn hàng

    Danh từ: fellow trader, customer, chị em bạn hàng ở chợ, the fellow womentraders at the market
  • Bàn hoàn

    (cũ) be anxious, be worried.
  • Nấu ăn

    Động từ., to cook ; to do cooking.
  • Bạn học

    danh từ, school-fellow; class-mate' fellow-student
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top