- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bản ghi định nghĩa ứng dụng
adr (application definition record), application definition record, application definition record (adr) -
Bản ghi đơn vị
unit record -
Bản ghi dữ liệu
data record, data record (dr), record, bản ghi dữ liệu ngoài, external data record, bản ghi dữ liệu phụ, mdr (miscellaneousdata record),... -
Dải trống
spaceband -
Dải trung tần
medium-frequency band -
Đai truyền
driving belt., band, belt, ribbon, strap, strip, bánh đai truyền, band pulley, dây đai truyền, driving band, bánh đai truyền, belt pulley,... -
Mâm cặp trong
expanding chuck, expansion chuck, mandrel-type chuck, nipple chuck -
Mâm cặp tự đinh tâm
self-centring chuck, concentric (jaw) chuck, concentric chuck, scroll chuck, self-centering chuck -
Mâm cặp vạn năng
cam-ring chuck, scroll chuck, self-centering chuck, two-faw chuck, universal chuck, giải thích vn : một mâm cặp máy tiện có các êtô đồng... -
Mâm cặp vấu
chuck, claw chuck, dog chuck, dog clutch, jaw chuck -
Mâm cặp vít
die head, die stock, screw stock, screwing chuck -
Bản ghi gốc
master record, home record -
Bản ghi hình
picture record, record -
Đai truyền động
belt, drive belt, driving belt, transmission belt, đai truyền ( động ), driving belt, đai truyền động quạt, fan belt -
Đai truyền động quạt
fan belt -
Đài truyền hình
telediffusion station, television broadcast station, television station, đài truyền hình công suất thấp, low-power television station, đài... -
Dải truyền thông
broadcast band, communication band, dải truyền thông chuẩn, standard broadcast band -
Đại tu
overhaul., big repair, capital repair, general overhaul, heavy maintenance, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhaul (oh), preventive... -
Dải từ tính
magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng, balancing magnetic stripe -
Dải từ tính làm cân bằng
balancing magnetic stripe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.