Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng (điện)

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

panel
bảng điện chiếu sáng
light reflecting panel
bảng điện huỳnh quang
electric fluorescent panel
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
slab

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top