Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bận

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Time
bảo bận này hay bận khác
to tell this time (for someone) to draw experience for another time
Động từ
To put on, to wear

Tính từ

Over head and ears in, busy, engaged
bận trăm công nghìn việc
over head and ears in a thousand and one jobs
bận dọn dẹp cửa nhà
over head and ears in putting ones house in order
máy đang bận
the machine is fully engaged, the line is engaged
Worried, causing worries
bận tâm
to worry
đừng bận lòng tôi
dont worry about me

Khẩu ngữ

Having to do with, being no business of
việc này chẳng bận đến anh
this is no business of yours, this has nothing to do with you

Xem thêm các từ khác

  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
  • Nạo

    Thông dụng: Động từ., to scrape; to clean; to clean out.
  • Bần cố

    Thông dụng: thành phần bần cố poor peasant and farm hand stock
  • Bần cùng hoá

    Thông dụng: Động từ, to impoverish to the utmost, to pauperize
  • Bần cùng hóa

    Thông dụng: impoverish to the utmost, pauperize.
  • Não lòng

    Thông dụng: sad, heart-rending., câu chuyện não lòng, a heart-rending story.
  • Bán đảo

    Thông dụng: Danh từ: peninsula, bán đảo Đông dương, the indo-chinese...
  • Bần đạo

    Thông dụng: Đại từ, this humble hermit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top