- Từ điển Việt - Anh
Bệnh
|
Thông dụng
Danh từ
Disease, illness, sickness
Trouble (in a machine)
(đặt trước tính từ hoặc động từ chỉ một thói quen)
- bệnh lười
- laziness
Deviationism
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
disease
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- cold-storage disease
- bệnh bán cấp
- subacute disease
- bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ)
- Bornholm disease
- bệnh cấp tính
- accute disease
- bệnh chất tạo keo
- collagen disease
- bệnh chi nang đại tràng
- diverticular disease
- bệnh christmas
- christmas disease
- bệnh chức năng
- functional disease
- bệnh cơ quan
- organic disease
- bệnh cơ tim
- myocardial disease
- bệnh công nghiệp
- industrial disease
- bệnh di truyền
- hereditary disease
- bệnh di truyền
- inherited disease
- bệnh di truyền thoái hóa
- heredodegenerative disease
- bệnh dịch súc vật
- epizootie disease
- bệnh do virut
- virus disease
- bệnh Fabry mạch vừng hóa
- Fabry's disease
- bệnh giếng chìm
- caisson disease
- bệnh giun
- helminthic disease
- bệnh Hartnup
- Hartnup disease
- bệnh hoa liễu
- venereal disease
- bệnh hồng (viêm da thần kinh bì)
- pink disease
- bệnh hồng cầu liềm
- sickle-cell disease
- bệnh huyết thanh
- serum disease
- bệnh ketxon
- caisson disease
- bệnh khí ép
- caisson disease
- bệnh không mạch
- pulsless disease
- bệnh khu trú
- local disease
- bệnh lên men
- zymotic disease
- bệnh Lét-terer - Sìwe
- Letterer-Siwe disease
- bệnh mạch não
- cerebrovascular disease
- bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ
- graft-versus-host disease
- bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)
- Marburg disease
- bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)
- Minamata disease
- bệnh mô liên kết
- connective tissue disease
- bệnh mô liên kết tổng hợp
- mixed connective tissue disease
- bệnh Morquio - Bralisford
- Morquio-Bralisford disease
- bệnh nang sán
- hydatid disease
- bệnh nghề nghiệp
- occupation disease
- bệnh nghề nghiệp
- occupational disease
- bệnh nghề nghiệp
- professional disease
- bệnh nha chu
- periodontal disease
- bệnh nhiễm giun móc
- hookworm disease
- bệnh nhiễm phóng xạ
- radiation disease
- bệnh nhiệt đới
- tropical disease
- bệnh nơrôn vận động
- motor neurone disease
- bệnh Perthes
- Perthes disease
- bệnh phải chịu kê đơn
- prescribed disease
- bệnh phải khai báo
- notifiable disease
- bệnh phổi tắc nghẽn
- obstructive lung disease
- bệnh run tay (Packingson)
- disease due to vibration effect
- bệnh rừng Kyasanur
- Kyasanur Forest disease
- bệnh say nắng
- radiation disease
- bệnh say độ cao
- altitude disease
- bệnh sốt xuất huyết dịch
- hermorrhagic disease
- bệnh still
- still disease
- bệnh tâm thần
- mental disease
- bệnh tan huyết trẻ sơ sinh
- haemolytic disease of the newborn
- bệnh tật chết người
- deadly disease
- bệnh Tay - Sachs
- Tay - Sachs disease
- bệnh thiếu hụt
- deficiency disease
- bệnh thợ lặn
- caisson disease
- bệnh thùng kín
- caisson disease
- bệnh tích tụ
- accumulation disease
- bệnh tiêu chảy mỡ
- coeliac disease
- bệnh toàn thân
- systemic disease
- bệnh tồn trữ sắt
- lron storage disease
- bệnh truyền nhiễm
- communicable disease
- bệnh truyền nhiễm
- contagious disease
- bệnh truyền nhiễm
- infectious disease
- bệnh truyền nhiễm đường sinh dục
- sexually - transmitted disease
- bệnh Vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn)
- Vaquez-osler disease
- bệnh vẹt
- parrot disease
- bệnh viêm mỡ dưới da
- weber-christain disease
- bệnh viêm xương cơ nang
- fibrocystic disease of bone
- bệnh von Hippel - Lindau
- von Hippel-Lindau disease
- bệnh xi rô niệu
- maple syrup urine disease
- bệnh đá hoa
- marble-bone disease
- vi rút bệnh Newcastle
- Newcastle disease virus
morbus
sick
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
disease
- bệnh của bánh mỳ
- bread disease
- bệnh dịch gia súc
- notifiable disease
- bệnh không do vi khuẩn
- nonbacterial disease
- bệnh nấm
- fungoid disease
- bệnh nấm (của bánh mì)
- rope disease
- bệnh nấm khoai tây
- potato disease
- bệnh nghề nghiệp
- employment disease
- bệnh nghề nghiệp
- industrial disease
- bệnh nghề nghiệp
- occupational disease
- bệnh rượu vang
- wine disease
- bệnh thối bắp cải
- finger-and-toe disease
- bệnh tư bản chủ nghĩa
- disease of capitalism
- bệnh vi khuẩn
- bacterial disease
- bệnh đốm lá
- leaf spot disease
- bệnh đốm đỏ
- red spot disease
- trung tâm Kiểm soát Tật bệnh
- Centers for Disease Control
sickness
Xem thêm các từ khác
-
Dấu hiệu cảnh báo
warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo tai nạn, incident warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo băng
ice-warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo tai nạn
accident advisory sign, incident warning sign -
Dấu hiệu cấp cứu
emergency sign -
Dấu hiệu cấp cứu sos
sos (save our souls) -
Dấu hiệu chặn
hold tag, stop note -
Dấu hiệu chưa đăng ký
unregistered mark -
Dấu hiệu chuẩn
reference sign -
Mặt phẳng làm việc chuẩn
working reference plane -
Mặt phẳng làm việc vuông góc
working orthogonal plane -
Mặt phẳng liên hợp
conjugate plane -
Mặt phẳng lưng dụng cụ
tool back plane -
Mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
working cutting-edge plane -
Mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
working cutting-edge normal plane -
Mặt phẳng nằm ngang
ground plane, horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng ( nằm ) ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các... -
Thời gian phải hoàn thành
completion of works, time for, completion, time for, time for completion, gia hạn thời gian phải hoàn thành, completion of works, time for, extension... -
Dấu hiệu dầu
oil indication, oil showings, oil trace, showings -
Dấu hiệu dịch vụ
service mark -
Dấu hiệu điện báo
telegraphic code -
Mặt phẳng ngắm
plan of vision, plane of vision, sighting plane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.