Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bốc dỡ

Mục lục

Thông dụng

To load and unload
bốc dỡ hàng hoá bằng giới
to load and unload with mechanized means
công nhân đội bốc dỡ
workers of the stevedores' group

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

discharge
disembark
unship

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top