Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ đổi DC-AC

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ac-to-dc inverter
dc-to-ac converter
inverter

Xem thêm các từ khác

  • Bộ đổi đĩa

    record changer
  • Bộ đổi điện

    ac-to-dc inverter, adapter, chopper, converter, dc-to-ac converter, electric converter, inverter, synchronous converter, bộ đổi điện đảo cực,...
  • Bộ đổi điện DC-AC

    dc-ac converter
  • Bộ đổi điện đồng bộ

    electric converter, synchronous converter, synchronous inverter
  • Dịch vụ sau khi bán

    after sale service, aftermarket service, after-sales service, after (-sales) service, after-sale service, back-up service
  • Micrô

    live microphone, micro, microphone, microphonic, kênh micro , vi kênh ( ibm ), micro channel (ibm) (mc), micrô farad, micro-farad, micrô henry, micro-henry,...
  • Micrô bán dẫn

    semiconductor microphone
  • Micrô cacbon

    carbon microphone
  • Micrô cacđioit

    cardioid microphone
  • Micrô cài sẵn

    built-in microphone
  • Micrô cài ve áo

    lapel microphone
  • Bộ đổi mã

    code converter
  • Dịch vụ telex

    telex service, telex service
  • Dịch vụ tên

    name service, dịch vụ tên miền ( dns ), domain name service (dns), dịch vụ tên độc lập, name service independent (nsi), sự chuyển...
  • Mìn

    Danh từ.: mine; dynamite., egg, mine, fine, fine coal, small coal, thin, làm nổ một trái mìn, to fire a mine.
  • Mìn chậm

    delay ed-action mine
  • Mìn đá

    ice mine, giải thích vn : mìn không thấm nước được đặt trong hoặc dưới đá trên sông hoặc hồ ; nó sẽ nổ nếu có áp...
  • Mìn nổ phá nhà

    skull-cracker, giải thích vn : từ thường dùng để gọi dụng cụ được dùng để phá hủy các khu nhà [[cũ.]]giải thích en :...
  • Bộ đổi pha

    inverter, phase changer, phase converter, phase shifter, phase-changing unit, phase-shifting unit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top