Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bức bách

Thông dụng

To force, to coerce (nói khái quát)
bị bức bách phải làm
to be coerced into working
(khẩu ngữ) Pressing, urgent
công việc bức bách một phút cũng không chậm trễ được
a pressing job permitting not even one minute's delay

Xem thêm các từ khác

  • Nhạy bén

    have a flair for.
  • Bức bối

    Tính từ: sultry, thời tiết bức bối, the weather was sultry
  • Nhảy bổ

    rush headlong.
  • Nhảy cà tưng

    cũng như nhảy cà tửng, (địa phương) như nhảy cẫng
  • Bức cung

    extort depositions from.
  • Bực dọc

    (to be) testy, không nén nổi bực dọc hầm hầm bỏ đi, unable to suppress his testiness, he left with black looks, cau mặt lại tỏ vẻ...
  • Bức hại

    to force to die unjustifiably, người yêu nước bị địch bức hại, a patriot forced to die unjustifiably by the enemy
  • Nhảy cẫng

    lead for joy
  • Bức hiếp

    to coerce and bully, to oppress
  • Nhảy cao

    high jump.
  • Bức hôn

    to force to marry (someone)
  • Nhảy cóc

    skip, khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn, he skips as he read.
  • Bục mình

    [be] tetchy., chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness.
  • Nhảy cừu

    leap-frog.
  • Nhảy đầm

    (cũ) dance.
  • Bức rút

    urgent, pressing.
  • Nhảy dây

    skip, con gái thích nhảy dây, the little girls are fond of skipping.
  • Bức thiết

    Tính từ: pressing, urgent, nhiệm vụ bức thiết, a pressing task, một yêu cầu bức thiết, an urgent...
  • Nhảy dù

    Động từ: to parachute; to drop by parachute
  • Bức tử

    to force to commit suicide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top