Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bom

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Bomb
bom cháy
an incendiary bomb, a fire bomb
bom phá
a demolition bomb
bom sát thương
an antipersonnel bomb
bom nổ chậm
a time bomb, a delayed-action bomb
máy bay ném bom
a bomber

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

bomb

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

force lift
insufflation
pump
pumping

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pump
stuff
tap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top