Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Còn lại

Mục lục

Thông dụng

To remain, to be left

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

leave
remaining
remanent

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

residual
residual income

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top