Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Có sức cạnh tranh

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

competitive
các sản phẩm ( sức) cạnh tranh
competitive products
giá chào sức cạnh tranh
competitive offer
hàng sức cạnh tranh
competitive goods
người kiến tạo thị trường đã đăng sức cạnh tranh
registered competitive market maker
những mặt hàng sức cạnh tranh
competitive goods
thương gia đã đăng sức cạnh tranh
registered competitive trader

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top