Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công trình xây dựng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

masonry

Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, tông, thủy tinh, bùn, gạch [[sống….]]

Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

building construction
construction work

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

construction works
structuring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top