Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công việc văn phòng

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

white-collar job

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

clerical work

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clerical job
clerical operations
clerical work
desk work
office work

Xem thêm các từ khác

  • Sự chiếu sáng xiên

    oblique illumination
  • Sự chìm ngập

    submersion, flooding
  • Lọc bằng

    solar distillation, giải thích vn : một quy trình chưng cất sử dụng năng lượng mặt trời để làm nước biển bay hơi nhằm...
  • Lọc bằng đất sét

    clay filtration, clay refining, giải thích vn : một quy trình trong đó khí bay hơi hay các sản phẩm dầu nhẹ chảy qua một tấm hình...
  • Lọc bằng dung môi

    solvent refining, giải thích vn : việc xử lý dầu hay vật liệu khác bằng các dung môi hóa chất nhằm loại bỏ các hỗn hợp...
  • Lọc bằng hỗn hợp

    component distillation, giải thích vn : một quy trình lọc trong đó sự dứt gãy không thể bị tách bởi lọc thông thường thì...
  • Lọc bằng tĩnh điện

    electrorefining, giải thích vn : một bước lọc dầu nhằm hỗ trợ các tác nhân xử lý hóa học từ các dòng hydrocarbon nhẹ bởi...
  • Lọc có chiều sâu

    depth-type filtration, giải thích vn : một phương pháp loại bỏ chất rắn bằng cách cho chất lỏng đi qua một bộ lọc thô với...
  • Lọc dầu

    oil filtration, oil filter, giải thích vn : khi dầu động cơ được sử dụng trong thời gian dài , các bon , các mạt sắt và các...
  • Lọc dầu bằng kiềm

    alkaline wash, giải thích vn : một quy trình qua đó các chất cặn bã bị lọc ra khỏi dầu lửa bằng cách sử dụng xút hay các...
  • Lọc dầu còn chứa hydrocacbon

    polyforming, polysulfide treating, giải thích vn : phương pháp lọc dầu , dùng để sản xuất gas từ dầu mỏ trong đó khí gas còn...
  • Lọc dầu hiệu quả

    powerforming, giải thích vn : phương pháp lọc dầu với các rãnh chảy cố định nhằm nâng cao chất lượng dầu mỏ ( có kèm...
  • Lọc dầu thô

    crude still, giải thích vn : một thiết bị lọc sử dụng để tách dầu [[thô.]]giải thích en : the distillation equipment used to separate...
  • Lọc ngược

    continuous countercurrent leaching, giải thích vn : một quy trình lọc sử dụng thiết bị liên tục di chuyển chất rắn và lỏng...
  • Lọc qua lớp hấp thụ

    contact filtration
  • Lọc qua máy siêu lọc

    ultrafiltration, giải thích vn : một quy trình tách các hạt phân tử bằng lọc , sử dụng áp [[lực.]]giải thích en : the process...
  • Lọc theo khối

    batch distillation, giải thích vn : một hoạt động lọc trong đó toàn bộ nguyên vật liệu được đặt vào một nồi chưng ở...
  • Lọc tiếp xúc

    contact filtration, giải thích vn : một quy trình chiết xuất màu và nâng cao tính ổn định của dầu bằng cách trộn các chất...
  • Sự cháy sáng lại

    recalescence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top