Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảnh sát mật

Thông dụng

Danh từ

Undercover police

Xem thêm các từ khác

  • A di đà Phật

    Danh từ: amitābha
  • Quán Thế Âm

    Danh từ: avalokiteśvara, quán thế Âm còn gọi là quán tự tại , quan Âm , là một trong những vị...
  • Ông trùm

    boss, godfather, tycoon, Đại ca đây là ông trùm băng chúng tôi, this big brother is our gang's boss., người đàn ông kia trông rất có...
  • Con giáp

    Danh từ: (chinese) zodiac animal
  • Công du

    official visit
  • Cảm thấy

    Động từ: to sense; to feel; to experience, cảm thấy có sự nguy hiểm / thù hằn, to sense danger/hostility,...
  • Anh ấy

    Danh từ: he, him, anh ấy và tôi là bạn học với nhau, he and i are schoolfriends, anh ấy kia rồi!, there...
  • Khác lạ

    Tính từ: extraordinary, unusual, uncommon, abnormal
  • Cái gì

    what, something; anything, họ muốn cái gì ?, what do they want?, anh đang nghĩ cái gì vậy?, what are you thinking of/about?; what's going through...
  • Cổ vật

    Danh từ: antiques; antiquity
  • Chính kịch

    danh từ: drama
  • Bác sĩ

    doctor; physician, hãy mời bác sĩ đến ngay!, send for the doctor right now!, Điện thoại mời bác sĩ đến, to phone for a doctor, bác...
  • Xe mui trần

    cabriolet, convertible
  • Thổi sáo

    Động từ: to play the flute, whistle
  • Tuyên ngôn Độc lập

    Danh từ: declaration of independence
  • Tất yếu khách quan

    Danh từ: objective fact
  • Quan cách

    Danh từ: cũng như quan dạng, manner of a mandarin, mandarin's ways, bureaucrat's attitude
  • Quan dạng

    Danh từ: xem quan cách, bureaucratic, red-tape
  • Tình đơn phương

    unilateral love, one sided love
  • Thiết bị y tế

    medical equipment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top