Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cổ kiến tạo học

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

paleotectonic

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

paleotectomics

Xem thêm các từ khác

  • Lẫn nền tảng

    cross-platform
  • Lăn ngang

    cross-roll
  • Lăn nghiêng

    roll, giải thích vn : là sự lắc xe sang hai bên của thân xe .
  • Lẫn nhau

    mutual, các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau, mutual recognition agreements (mra), loại trừ lẫn nhau, mutual exclusion, phụ thuộc lẫn...
  • Lan ra

    dilate
  • Lăn ren

    chase, rolling
  • Lan rộng ra

    spread out
  • Lần soát

    frisk
  • Làn sóng

    Danh từ.: wave., corrugated, wave, làn sóng điện, wave-length., làn sóng dài, long wave range, làn sóng...
  • Làn sóng (điện)

    impulse, impulsion
  • Làn sóng dài

    long wave range
  • Sợi amiang

    salamander's wool, asbestos, asbestos fiber, asbestos yarn, asbestos fabric
  • Sợi ban sợi

    pristine fiber, pristine fibre
  • Sỏi bàng quang

    bladder stone, cystic calculus, cystolithiasis
  • Số Reynold

    reynold's number, số reynold giảm, roughness reynold's number
  • Số Reynolds

    reynolds number, miền số reynolds, reynolds number region, số reynolds lớn, high reynolds number, số reynolds thấp, low reynolds number
  • Vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây

    moving-coil voltmeter, giải thích vn : một vôn kế thiết kế giống như một dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn...
  • Von kế hiện số

    digital voltmeter
  • Vôn kế mẫu

    sampling voltmeter, giải thích vn : một vôn kế dùng các kỹ thuật mẫu khác nhau để đo các tín hiệu tần số cao hoặc tín hiệu...
  • Von kế nhiệt

    hot-wire voltmeter, thermovoltmeter, giải thích vn : là vôn kế mà nó có cặp nhiệt được đốt nóng trong ngọn lửa và điện áp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top