Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cam, vấu

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lobe

Giải thích VN: Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh [[số.]]

Giải thích EN: A rounded projection, as on a cam wheel or other noncircular geared wheel..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top