Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao sang

Thông dụng

Of rank and fashion, high in rank and living
địa vị cao sang
a position high in rank and living

Xem thêm các từ khác

  • Cao sĩ

    respectable learned man.
  • Cao siêu

    Tính từ: sublime, unattainable, tư tưởng cao siêu, sublime thinking, mong ước cao siêu, an unattainable...
  • Nội tâm

    innermost feelings, what is in one's heart of hearts.
  • Cao số

    to get married late (nói về con gái)
  • Nổi tam bành

    (khẩu ngữ) get into a tantrum.
  • Cao sơn

    (cũ) high mountain.
  • Nới tay

    relax one's severity...
  • Cáo tạ

    thank one s way out.
  • Nói thach

    xem thách nghĩaa 1.
  • Cao tăng

    danh từ, veteran bonze of high virtues
  • Nói thẳng

    speak directly to., speak up, speak out one's mind; speak plainly., có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được, if you have anything...
  • Cao tay

    highly able, highly capable, thầy thuốc cao tay, a highly able physician, gặp một địch thủ cao tay, to face a highly capable opponent
  • Nói thánh tướng

    cũng nói nói thánh nói tướng to speak braggingly, to rant.
  • Cao thâm

    high and deep; deep., Ông ấy học vấn cao thâm, he has deep knowledge.
  • Nói thật

    Động từ., to speak the truth.
  • Nội thị

    (cũ) court sevant.
  • Nội thuộc

    (cũ) be under foreign domination.
  • Cao thủ

    top-classed; famous.
  • Cao thượng

    Tính từ: high-minded, noble, hành động cao thượng, a noble deed, con người cao thượng, a high-minded...
  • Nội thủy

    internal water.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top