Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Châu chấu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Grasshopper
châu chấu đá xe đá voi
a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

locust

Xem thêm các từ khác

  • Làm quen

    Động từ: to make the acquaintance of somebody; to make somebody's acquaintance; to get acquainted with somebody,...
  • Sơ tuyển

    preliminary selection., prequalification
  • Số vô tỉ

    irrational number, irrational number
  • Đặc vụ

    intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose), secret agent, operative
  • Đặc xá

    grant (someone) a special reprieve (of a special occasion), act of grace, Đặc xá một số tội phạm trong dịp quốc khánh, to grant a number...
  • Đại bại

    suffer a bitter defeat., wash-out
  • Vô tội

    tính từ, guiltless, innocent
  • Vô tư

    tính từ, innocent, impartial, unbiased
  • Cháy túi

    (thông tục) cleaned out, broke, canh bạc cháy túi, to be cleaned out in a gambling session
  • Đại chúng

    danh từ, common people, general public, public at large, the people; the masses
  • Đại công nghiệp

    large-scale industry., large-scale industry
  • Chè đen

    black tea, black tea
  • Chế định

    Động từ, danh từ, institution, ordain, to institutionalize, institution
  • Số phức

    (toán học) complex number, complex number, complex, complex number, agument của số phức, amplitude of complex number, argumen của số phức,...
  • Soạn giả

    danh từ, compiler, author, compiler
  • Sơ tán

    Động từ, evacuate, evacuate, to evacuate
  • Sở thích

    danh từ, preference, taste, like, liking, taste, sở thích gọi, call preference, giải thích vn : Ý nói về các sở thích về giao diện...
  • Sở thú

    danh từ, zoo, receipts, the zoo
  • Số thừa

    (toán học) remainder, excess, surplus, surplus
  • Số trị

    numerical value, numerical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top