- Từ điển Việt - Anh
Chìa vặn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gimlet
plug spanner
screwdriver
spring
wrench
- chìa vặn Allen lục giác
- wrench, Allen
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn cong
- curved wrench
- chìa vặn cong
- S-shaped wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hai đầu
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn khí nén ép
- impact wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- socket wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- square wrench
- chìa vặn máy
- power wrench
- chìa vặn ốc vít
- nut wrench
- chìa vặn ống
- tube wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống xích
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn ren nguội
- tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- adjustable tap wrench
- chìa vặn thương
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn thường
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- offset wrench
- chìa vặn vít
- screw wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- spider wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc Stillson
- stillson wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn đường
- Wrench, Track
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench opening
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp phần tử biên
boundary element method -
Phương pháp phân tử hữu hạn
method of finite elements, fem (fine elements method), finite element analysis, finite element method, finite element method (fem), finite elements method... -
Phương pháp phát mây
release methods -
Phương pháp phay từng hàng
line-by-line technique -
Van dao động, ván nháy
flutter valve, giải thích vn : van được điều chỉnh bởi sự biến đổi áp suất trong dòng vật liệu chảy qua [[nó.]]giải thích... -
Van dầu
bleeder, grease tap, oil cock, oil seal -
Ván dày
batten, deal, plank, thick board -
Vấn đề
danh từ, chapter, problem, question, business, issue, matter, problem, question, subject, problem, matter, question -
Vấn đề chính yếu
principal item, giải thích vn : một thuật ngữ cho một vật tạo ra sự quan tâm chính do giá trị kinh tế , sự hiếm hoi , hoặc... -
Chìa vặn Allen lục giác
wrench, allen -
Chìa vặn cong
bent spanner, curved spanner, curved wrench, s-shaped spanner, s-shaped wrench -
Chìa vặn đai ốc
screw key, nut key, nut wrench, screw key, spanner, wrench, bộ chìa vặn đai ốc, spanner set, chìa vặn đai ốc sáu cạnh, spanner for hexagon... -
Etyl axetat
ethyl acetate -
Etyl clorua
ethyl chloride -
Etylen (hóa dầu)
ethylene -
Phương pháp phun (mức)
airbrushing -
Vấn đề lưu chuyển
transportation problem, giải thích vn : vần đề trong việc tối ưu hóa phân phối nhiều nguồn sản phẩm tới nhiêu khách hàng... -
Van đĩa
disc valve, discard, discharge valve, disk valve, disk winding, mushroom valve, plate type valve, plate valve, poppet valve, puppet valve -
Van đĩa cân bằng
balanced disc valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.