- Từ điển Việt - Anh
Chất kìm hãm
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
retarder
Giải thích VN: Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao [[su.]]
Giải thích EN: A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deterrent
retarding agent
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
inhibitor
inhibitory substance
retarder
Xem thêm các từ khác
-
Chất kỵ nước
hydrophobic agent, repelling agent, water-repellent agent, water-repelling agent -
Đường may
hem, seam -
Đường mép nước
encroachment line, rim (reservoir) line, water boundary, water edge, water front -
Đường mờ
open line, ghost, ghost line, open traverse, giải thích vn : trong khảo sát , một đường hào bắt nguồn từ một vị trí được thiết... -
Đường mốc
gauge line, datum line -
Đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line, liquid refrigerant conduit, liquid refrigerant line, liquid refrigerant pipe -
Phin lọc tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter, electrostatic filter [precipitator], electrostatic precipitator -
Tụ xoay
capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor, tụ xoay kiểu stato tách, split stator variable capacitor -
Tựa
danh từ, Động từ, tính từ, abut, buttress, rest on, shore, stay, supported, title, heading, to lean against (on), similar -
Chất làm cứng
curing agent, stiffener, stiffening agent -
Chất làm đặc
solidifier, stiffener, thickener, thickening agent -
Đường mòn
track, rut., path, pathway, trail, Đường mòn xuyên rừng, a trach throuth a forest., không cứ theo mãi một đường mòn, one should not... -
Đường một làn xe
one-lane road, single-carriageway road, single-lane road -
Đường một tuyến
single track -
Đường mức
contour line, level curve, level line -
Phin sấy
drier, dryer, filter cartridge, phin sấy bằng rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy phía cao áp, high-side drier, phin sấy phía hạ... -
Phin tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter [precipitator] -
Phình
swell., bulge, moisture expansion, outward bulging, sell, Ăn no phình bụng, to eat until one's belly swells with food., chỗ phình của nếp lồi,... -
Chất làm đông tụ
coagulant agent, coagulator, coagulum, precipitator, coagulant -
Chất làm khô
collecting drain, dryer, drying agent, exsiccant, desiccant, drying agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.