Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chắc

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Solid, firm; secure, steady
nhà xây rất chắc bão to không hề
the house is very solidly built and will weather big storms
lúa chắc hạt
the rice grain is very firm
bắp thịt chắc
a firm muscle
đinh đóng chắc
the nail is firmly driven in
thang dựa chắc vào tường
the ladder is propped securely against the wall
những bước tiến nhanh chắc
rapid and steady advances
một tác phẩm viết chắc tay
a work written with a steady hand
Sure, surely
hứa chắc sẽ đến
to promise to come surely
chắc như đinh đóng cột
as sure as fate, as sure as eggs in eggs
việc ấy chưa chắc
that thing is not yet sure
chắc mọi người đang chờ
surely everyone was waiting
anh ta chắc còn ít tuổi
he is surely still young

Động từ

To be sure, to be certain, to firmly believe
cứ chắc được cuộc ai ngờ lại thua
he was certain to win, but unexpectedly lost
chắc ăn
to be sure of success

Từ đệm

Surely
anh quen người ấy chắc
you know that person, surely?
Quẩn quanh dễ hết đêm cũng không tìm được ai hỏi thăm chắc
We'll roam about the whole night without finding a soul to enquire of, surely

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heavy
vững chắc
heavy-duty
đất chắc
heavy soil
massive
solid
ê đế chắc
solid base
mạch trạng thái vững chắc
solid-state circuit
màu rắn (chắc)
solid color
móng vững chắc
solid foundation
nền đá chắc
solid rock foundation
thang trụ chắc
solid newel stair
đá chắc
solid rock
đất chắc
solid ground
stiff
strong
mối hàn chắc
strong seam
mối hàn chắc kín
tight (-and-) strong seam
sự hàn chắc
strong welding
sure
tough
đá chắc
tough rock
fork
cái kẹp kiểu chạc
fork catch
cặp hình chạc
fork arm
cặp kiểu chạc
fork clamp
cặp kiểu chạc
fork grip
chạc bản lề
hinge fork
chạc bẩy
fork lever
chạc bộ li hợp
clutch fork
chạc chọn hộp số (truyền động)
gearbox selector fork
chạc chuyển đai chuyền
strap fork
chạc gạt
fork lever
chạc gạt đai
strap fork
chạc khớp trục
clutch fork
chạc lái băng tải
belt fork
chạc điều khiển dây curoa
belt fork
chân chạc (xe máy)
fork leg
chìa vặn hình chạc
fork spanner
chốt chạc nhả khớp
throw-out fork pivot
hệ giằng chạc nhả khớp
throw-out fork strut
máy nâng dạng cái chạc
fork lift
mũi tâm hình chạc
fork center
ống thử hình chạc ba
fork-test bar
thanh chạc càng máy bay
landing-gear fork rod
thanh chịu nén hình chạc (khớp)
fork push rod
thanh kéo đầu chạc
connecting rod with fork end
thanh kéo đầu chạc
fork-end connection rod
thanh truyền đầu chạc
connecting rod with fork end
thanh truyền đầu chạc
fork-end connection rod
thanh đẩy hình chạc
fork push rod
vấu hình chạc
fork arm
đầu chạc
fork head
furca
prong
chạc kẹp
prong chuck

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

strong
hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá
strong box
tight
tackle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top