- Từ điển Việt - Anh
Chắc
|
Thông dụng
Tính từ.
Solid, firm; secure, steady
- nhà xây rất chắc bão to không hề gì
- the house is very solidly built and will weather big storms
- lúa chắc hạt
- the rice grain is very firm
- bắp thịt chắc
- a firm muscle
- đinh đóng chắc
- the nail is firmly driven in
- thang dựa chắc vào tường
- the ladder is propped securely against the wall
- những bước tiến nhanh và chắc
- rapid and steady advances
- một tác phẩm viết chắc tay
- a work written with a steady hand
Sure, surely
Động từ
To be sure, to be certain, to firmly believe
Từ đệm
Surely
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heavy
massive
solid
stiff
strong
sure
tough
- đá chắc
- tough rock
fork
- cái kẹp kiểu chạc
- fork catch
- cặp hình chạc
- fork arm
- cặp kiểu chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- chạc bản lề
- hinge fork
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- gearbox selector fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt
- fork lever
- chạc gạt đai
- strap fork
- chạc khớp trục
- clutch fork
- chạc lái băng tải
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chân chạc (xe máy)
- fork leg
- chìa vặn hình chạc
- fork spanner
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork pivot
- hệ giằng chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- máy nâng dạng cái chạc
- fork lift
- mũi tâm hình chạc
- fork center
- ống thử hình chạc ba
- fork-test bar
- thanh chạc càng máy bay
- landing-gear fork rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork push rod
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- vấu hình chạc
- fork arm
- đầu chạc
- fork head
furca
prong
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
strong
tight
tackle
Xem thêm các từ khác
-
Chạc ba
y-branch, y-branch fitting, khuỷu ống , chạc ba, y-branch fitting -
Đuổi việc
lay off, boot, cashier, kickback -
Đườn tàu điện
tram -
Dương
danh từ, tính từ, positively, husband of aunt, positive, french curve, gage, gauge, guide, jig, loft, model, mold, mould, pattern, sample, sampler,... -
Phép đếm
counting operation, counting relay, numeration, numeration -
Phép điện ký
electrography -
Phép điện phân
electrolysis -
Phép đo
measurement, measurements, measuring, measurement, chỉ số sai của phép đo lường, error index of a measurement method, khoảng thời gian của... -
Chạc bẩy
fork lever, forked lever -
Chắc chắn
Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure,... -
Chắc chặt
tough -
Chạc chữ thập
cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross -
Chạc chữ thập kép
double crucible -
Chạc chuyển
reducing socket -
Chạc gạt
fork lever, forked lever, wishbone lever, yoke lever -
Chắc hẳn
surely, certainly, certainly, probable -
Dương (+)
plus, positive, positive+, ảnh dương, positive (image), ảnh dương, positive image, ánh dương , dương bản, positive image, áp lực dương,... -
Đường (cong) bao
envelope curve -
Đường (cong) đặc trưng
characteristic curve, đường cong đặc trưng vận hành, operating characteristic curve -
Phép đo bức xạ
actinometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.