Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chống chọi

Thông dụng

To front, to confront, to stand up to
chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần
to front a far superior enemy force
chống chọi với thiên nhiên
to confront nature

Xem thêm các từ khác

  • Pháp ngữ

    french, the french language
  • Chống cự

    to resist, kẻ gian bỏ chạy không dám chống cự, the thief took to flight, not daring to resist
  • Phấp phới

    flutter, wave., cờ phấp phới trước gió, flags fluttered in the wind.
  • Phấp phỏng

    be on tenterhooks, be in anxious suspense., phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi, to wait for the results of an examination in anxious suspense.
  • Chông gai

    spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers, đạp bằng mọi chông gai để tiến lên, to tread flat all obstacles and advance, to advance...
  • Pháp quan

    (lịch sử) ephor., (cũ) magistrate.
  • Chòng ghẹo

    Động từ: to tease in a familiar way, buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ, to tease the female...
  • Chỏng gọng

    lying with all fours in the air, lying by oneself, ngã chỏng gọng, to fall on one's back with all fours in the air, chiếc xe bò đổ chỏng gọng,...
  • Chỏng kềnh

    xem chổng kềnh
  • Pháp sư

    sorcerer, magician., venerable bonze
  • Chỏng lỏn

    tính từ, sharp-tongued, sour-tongued
  • Pháp thuật

    (cũ) sorcery, witchcraft, magic.
  • Pháp thuộc

    french domination
  • Chống nạnh

    akimbo, đứng chống nạnh, to stand akimbo
  • Chống nẹ

    to lean on one arm, ngồi chống nẹ, to sit leaning on one arm
  • Chống trả

    Động từ: to oppose, hoả lực chống trả mạnh, the opposing fire was violent
  • Chóng vánh

    Tính từ: prompt, expeditious, mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt, everything was done promptly...
  • Pháp văn

    french, the french language., french literature
  • Chớp ảnh

    như chiếu bóng
  • Chóp bu

    top-notch, mấy tên chóp bu trong chính quyền thực dân, some top-notch officials in the colonial regime, cơ quan chóp bu, the top-notch organism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top