Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng bệnh

Thông dụng

Disease, illness
những chứng bệnh hiểm nghèo
dangerous diseases

Xem thêm các từ khác

  • Phi lộ

    lời phi lộ foreword
  • Phỉ lòng

    như phỉ dạ
  • Chung chạ

    to share everything in everyday life, to share bed and board
  • Chững chạc

    Tính từ: stately, dignified, dáng điệu chững chạc, a stately gait, ăn nói chững chạc, to be dignified...
  • Chùng chình

    xem trùng trình
  • Chung chung

    very vague, unspecific, kết luận chung chung, a very vague conclusion
  • Phi ngã

    (triết học) non-ego
  • Phi nghĩa

    unjust, unrightteous, ill-gotten., chiến tranh phi nghĩa, an unjust war., của phi nghĩa, ill-gotten wealth., của phi nghĩa có giàu đâu, ill-gotten,...
  • Phỉ nguyền

    fulfil one s wishes, realize one s aspirations
  • Chứng cứ

    xem chứng cớ
  • Chung cục

    như rút cục
  • Phỉ nhổ

    spit at, spit up, spit upon
  • Chứng dẫn

    to produce evidence (proof)
  • Phì nộn

    fat, corpulent., thân thể phì nộn, to have a fat body, to be corpulent.
  • Chưng diện

    showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration), ăn mặc chưng diện, to sport swanky clothes, to dress for swank, nhà cửa chưng...
  • Phì phà

    như phì phèo
  • Khoanh vùng

    delineate an area( for investigation...)., localize
  • Chung đúc

    Động từ: to crystallize, tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng, the nation's...
  • Phi phàm

    (ít dùng) extraordinary, superhuman, unusual
  • Chung đụng

    to rub shoulders with, không thích sống chung đụng với những người không tốt, to be loath to rub shoulders with bad people
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top