Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng kiến

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To witness
thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới
our times will witness the collapse on a world scale of capitalism
To grace with one's attendance
mời cấp trên về chứng kiến buổi lễ
to invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance)

Y học

Nghĩa chuyên ngành

anakusis

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

voucher

Xem thêm các từ khác

  • Thủ lĩnh

    danh từ, leader, leader
  • Cấp số

    Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression
  • Vĩ đại

    tính từ, great, great
  • Qui ước

    Động từ, agreement, to agree by consent
  • Quở trách

    scold severely; dress down, reprove
  • Cắt cổ

    (dùng phụ sau danh từ, động từ) exorbitant,usurious, extravagant price, usurious, bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ, the...
  • Cắt khúc

    cut into pieces., flense
  • Cắt nghĩa

    Động từ: to make clear, to explain, to interpret, interpretation, cắt nghĩa từ khó, to explain a difficult...
  • Quy đổi

    convert., to be converted into, conversion, tỷ suất quy đổi, conversion rate.
  • Quý giá

    valuable, precious., valuable, costly, priceless
  • Quy nạp

    reason (think...) by induction, infer., induction, inductive, convergent
  • Chứng nhận

    Động từ: to certify, attest, attest, certify, giấy chứng nhận học lực, a paper certifying (someone's)...
  • Vị ngữ

    danh từ, predicate, grammatic, predicative
  • Cẩu thả

    Tính từ: careless, carelessness, chữ viết cẩu thả, a careless handwriting, a scribble, chống thói làm...
  • Quy tròn

    round up; round down, make a round sum., in round figures
  • Công văn

    danh từ, diploma, dispatch, missive, official document, official dispatch; official correspondence
  • Cầu viện

    to seek reinforcements, recourse, tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài, the deposed king fled and sought reinforcements from abroad
  • Quyền hạn

    Danh từ: power; authority, authorization, permission, jurisdiction, power, không vượt quá quyền hạn của...
  • Cây bông

    fireworks, cotton, đốt cây bông, to let off fireworks, to give a firework display
  • Quyết định

    Động từ: to decide; to resolve; to determine, crucial, decide, decision, determination, determine, dispose, decide,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top