Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Limb, leg
hai chi trước của ngựa
the forelegs of a horse
Line of descent
cùng họ nhưng khác chi
to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
Địa chi Earth's Stem
Xem chữ chi

Động từ

To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
tiền chi cho sản xuất
spending on production
tăng thu giảm chi
to increase the income, to cut down the spending (the outlay)

Đại từ

Any, whatever
việc chi lợi nước thì làm
to do whatever is useful to the country

Xem thêm các từ khác

  • Phá

    Thông dụng: to destroy, to demolish., to break., to burst out., phá rừng, to destroy forest, phá tan sự im...
  • Chí

    Thông dụng: danh từ, (đi với từ) to, down to, utterly, extremely, head louse, will, ambition, nhân dân ta...
  • Phà

    Thông dụng: danh từ., to reek, to breathe, to erhale., ferry-boat., phà hơi sặc mùi rượu, to reek of alcohol.
  • Phả

    Thông dụng: reek, breath., ống khói phả khói dày đặc, chimneys reek thick smoke.
  • Chỉ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chị

    Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...
  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top