Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi tiết máy

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

piece part

Giải thích VN: Một bộ phận riêng rẽ hay chi tiết gia công, một chi tiết trong kho sản [[xuất.]]

Giải thích EN: An individual item or workpiece; a piece of manufacturing stock.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

machine part
sự phục hồi chi tiết (máy)
restoration of (machine) part
machine piece
member
works

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top