- Từ điển Việt - Anh
Chuông
|
Thông dụng
Danh từ
Bell, buzzer
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bell
Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng [[búa.]]
Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.
- chuông báo động cháy
- fire bell
- chuông bể chứa khí
- gasholder bell
- chuông rung báo hiệu
- loud striking alarm bell
- chuông đầu hồi
- bell gable
- cọc buộc thuyền hình chuông
- baker bell dolphin
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell caisson
- kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
- bell truss
- mái che dạng cái chuông
- bell canopy
- mái nhà dạng cái chuông
- bell roof
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- diving bell foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- mũ cột dạng cái chuông
- bell capital
- phao tiêu hình cái chuông
- bell float
- van hình cái chuông
- bell-shaped valve
- vỏ bọc hình chuông
- bell housing
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped shell
- vòm dạng cái chuông
- bell arch
- đầu cột hình chuông
- bell cap
- đầu miệng chuông
- bell end
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hood
Ring (R)
Xem thêm các từ khác
-
Chuồng bê
calf-house -
Chuồng bò
cowshed, stable, chuồng bò nuôi nhốt, tie-rod cowshed -
Chuồng bò nuôi nhốt
tie-rod cowshed -
Chuồng chim
aviary, volary -
Nhịp sản xuất
flow line rhythm -
Nhíp sau
rear spring -
Nhịp số
digit rate -
Nhịp tấm
slab span -
Nhịp thổi
blown pitch -
Nhịp thông thủy
clear span -
Nhịp thông thuyền
fairway arch, main bridge span, navigation span -
Sát
Động từ, tính từ, abut, adjacent, fe (iron), ferrum, iron, iron (fe), be very close to, adjoining -
Việc chỉnh định
setting, setting-up, set-up -
Chuông chùm
chime -
Chuồng cừu
ram stable, sheep pen, sheepfold -
Chuông cứu kẹt (khoan)
screw bell -
Chuông cứu kẹt nhả dược
releasing overshot -
Chuông dập (khoan)
snuffer -
Nhịp thủy tinh
hingeless arch, hydrostatic arch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.