Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuộng

Thông dụng

Động từ

To value above other things, to attach importance to
không chuộng hình thức
not to attach importance to form
chuộng sự thật
to value truth above other things

Xem thêm các từ khác

  • Phiến

    Thông dụng: danh từ., slab. (of stone, etc...)
  • Chương

    Thông dụng: Danh từ: chapter, quyển sách mười chương, a ten-chapter...
  • Phiền

    Thông dụng: to annoy, to bother, to disturb., xin đừng làm phiền, please do not disturb.
  • Chướng

    Thông dụng: Tính từ: offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatable...
  • Phiện

    Thông dụng: danh từ. opium., hút thuốc phiện, to smoke opium.
  • Chường

    Thông dụng: Động từ, to appear
  • Chướng khí

    Thông dụng: danh từ, miasma
  • Chuốt

    Thông dụng: Động từ: to polish, chuốt đôi đũa, to polish a pair of...
  • Chụt

    Thông dụng: smacking noise, hôn đánh chụt một cái, to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone)...
  • Phím

    Thông dụng: danh từ., fret, digital, key.
  • Chuyên

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: having as the only or main occupation, occupying...
  • Chuyến

    Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến,...
  • Phính

    Thông dụng: plump., phinh phính (láy, ý giảm), má phính, plump cheeks.
  • Chuyền

    Thông dụng: Động từ: to pass, to carry, to move one's body from one place...
  • Phĩnh

    Thông dụng: bloated, oedematous., phình phĩnh láy ý giảm, a little bloated, a little oedematous., mặt phình...
  • Phỉnh

    Thông dụng: blandish; coax., phỉnh ai làm việc gì, to coax someone into doing something.
  • Chuyện

    Thông dụng: Danh từ: talk, story, job, work matter, fuss, trouble, matter of...
  • Chuyển biến

    Thông dụng: to change, to evolve, cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư...
  • Phình phình

    Thông dụng: strum., Đánh đàn phình phình, to strum on a musical instrument.
  • Phình phĩnh

    Thông dụng: xem phĩnh (láy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top