Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyển qua

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

pass through

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pass
chuyển qua (trên đuờng)
pass over
chuyển qua trạm hiển thị
display station pass-through
sự chuyển qua thẳng đứng
overhead pass

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển ra

    eject, roll out, swap, chuyển vào/chuyển ra, roll in/roll out
  • Làm lạnh trước

    prechill, precool, preliminary cooling
  • Làm lạnh tự nhiên

    free cooling, natural cooling
  • Làm lạnh từ tính

    adiabatic demagnetization, giaque-debye method, magnetic cooling, paramagnetic cooling
  • Làm lật

    overturn
  • Làm lầy

    muddy
  • Làm lệch

    bend out of line, deflect, deflection, deflector, deviator, dislocate, swerve, wander off course, bản làm lệch, deflection plate, bản làm lệch...
  • Số hiệu sàng

    sieve number, mesh size
  • Vỏ điện tử

    electron shell
  • Vô điều kiện

    imperative, uncondional, unconditional, chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện, call forwarding unconditional (cfu), lệnh chuyển điều khiển...
  • Vô định

    tính từ, indeterminate, indeterminate equation, undetermined, infinite, unidentified, undetermined, dạng vô định, indeterminate form, giải tích...
  • Vô định hình

    amorpha, unorganized, amorphic, amorphous, shapeless, structureless, amorphous, bán dẫn vô định hình, amorphous semiconductor, chất rắn vô...
  • Vỏ DIP

    dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn...
  • Vỏ động cơ

    engine failure, cowl, crankcase, motor case, motor shield
  • Vồ đóng cọc bằng tay

    common pile driver
  • Chuyển sang

    carry-over, switch over
  • Chuyển tải

    haul, transfer, transship, transhipment, transship, bác bỏ mở chuyển tải tin cậy, reliable transfer open reject (rtorj), bộ chuyển tải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top