Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dân tộc hoá

Thông dụng

Nationalize
Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài
To nationalize a foreign dance.

Xem thêm các từ khác

  • Quỵ lụy

    fawn upon., quỵ lụy quan thầy, to fawo upon one's protectors.
  • Quý mến

    love and esteem., quý mến các chiến sĩ, to love and esteem our combatants.
  • Dân tộc tính

    national character.
  • Đàn tràng

    (cũ) makeshift platfrom ( for worsshipping buddha).
  • Đàn tranh

    %%Đàn tranh is also called Đàn thập lục (16-chord zither). the holed bottom of its box makes echo. there are different musical skills, such as...
  • Dân trí

    (cũ) people's cultural standard.
  • Đan trì

    (cũ) canopied dais; the throne., khấu đầu lạy trứơc đan trì, to kow tow before the canopied dais.
  • Quý nhân

    (từ cũ) person of rank., quý vật đãi quý nhân tục ngữ, to treat a person of rank to a valuable thing.
  • Đàn t'rung

    a musical instrument similar to the xylophone%%the t'rung consists of 5-7 bamboo stems graduated in length and tied together with two parallel cords. it...
  • Quy nhơn

    %%xem bình Định
  • Dân túy

    populist., chủ nghĩa dân túy, populism.
  • Quý ông

    gentlemen.
  • Đàn tỳ

    chinese 4 chord lute.
  • Quý phái

    tính từ, high-borm; aristocratic
  • Đàn tỳ bà

    chinese 4 chord lute.
  • Dân vận

    Danh từ: people’s mobilisation, ban dân vận trung ương, central committee commission for people’s mobilisation
  • Quý phi

    (từ cũ) royal second-rank wife, consort
  • Quy phục

    cũng nói quy thuận
  • Dân vệ

    (cũ) the people's self-defence corps (của chính quyền miền nam trước đây).
  • Quỷ quái

    tính từ, satanic, demoniac, demoniacal, devilish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top