Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Oil.
giếng dầu
oil-well

Trạng ngữ.

Though; although; even if; however.
dầu đường xa đi nữa
what though the way belong!
Đổ thêm dầu vào lửa (thành ngữ)
Add fuel to the fire
Fan the flame

Xem thêm các từ khác

  • Rẻo

    Thông dụng: piece (of cloth, paper)., cut the edge of (cloth, paper)., skirt., cắt một rẻo vải, to cut off...
  • Dẫu

    Thông dụng: như dù
  • Dậu

    Thông dụng: the tenth earthly branch (symbolized by the cock)., giờ dậu, time from 5 to 7 p.m., tuổi dậu,...
  • Đâu

    Thông dụng: where ; somewhere ; anywhere ; everywhere, anh đi đâu đó, not; not at all
  • Đấu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, peck; bushel;, to battle; to fight
  • Đầu

    Thông dụng: Danh từ: head, beginning; end, nợ lút đầu, head over heels...
  • Đẩu

    Thông dụng: tận đẩu tận đâu very far away
  • Đậu

    Thông dụng: Động từ, danh từ, danh từ, to pass an examination, to perch; to alight (of birds), to park (of...
  • Dầu ăn

    Thông dụng: table oil.
  • Rết

    Thông dụng: danh từ, centipede
  • Đấu bò

    Thông dụng: Động từ, bull-fight
  • Rều

    Thông dụng: drift-wood (on a river in flood).
  • Rệu

    Thông dụng: (địa phương) overripe, pulpy., trái mãng cầu chín rệu, an overripe custard-apple.
  • Rệu rạo

    Thông dụng: như xệu xạo
  • Ri

    Thông dụng: (địa phương) this, this way., of small brred (xem gà ri)., như ri, like this.
  • Thông dụng: (từ cũ) female conjurror of dead souls.
  • Thông dụng: lush., excessively, extremely., cỏ mọc xanh rì, the grass grew lushly green., bờ bụi rậm rì,...
  • Rị

    Thông dụng: (địa phương) tug back, pull back.
  • Đâu có

    Thông dụng: not at all, Đâu có chuyện lạ thế, there is not such a strange story at all
  • Rỉ rả

    Thông dụng: sporadic., mưa rỉ rả suốt đêm, it rained sporadically throughout the night.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top