Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu hoa hồng

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

rose oil

Giải thích VN: Chất lỏng dễ bốc hơi, mùi thơm, vị ngọt, nhiều màu sắc, chiết xuất từ việc chưng cất hoa hồng tươi; sử dụng làm hương liệu nước hoa. Giống ROSE FLOWER [[OIL.]]

Giải thích EN: A volatile, fragrant, sweet liguid occurring in various colors and obtained by distilling fresh roses; used in flavorings and perfumes. Also, rose flower oil.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

rose olid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top