Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dẫn (dẫn tiến)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

take

Xem thêm các từ khác

  • Dán (makét)

    paste up
  • Mã độ dài thay đổi

    variable-length code
  • Mã dò lỗi

    edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc)
  • Má doa (ngang)

    boring mill
  • Mã đối tượng

    machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object...
  • Má động

    chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper...
  • Mã dòng

    line code
  • Mã dữ liệu

    data code, bộ mã dữ liệu, data code set, mã dữ liệu trường, field data code
  • Bản ngàm 4 cạnh

    clamped edges plate, fixed-edge slab, restrained slat, slab with fixed edges
  • Bản ngàm ở chu tuyến

    clamped edges plate
  • Bản ngăn

    baffle plate, short sale
  • Ban ngày

    diurnal, prompt sale
  • Bàn nghiên cứu bản đồ

    chart desk, giải thích vn : tấm bảng phẳng , cứng được đo đạc và thiết kế phục vụ cho việc nghiên cứu bản đồ , biểu...
  • Bàn nghiêng vạn năng

    tilt table, tilting table, titling table
  • Bán nguyên (spin)

    half-integer
  • Bán nguyệt

    Danh từ: half-circle, semi-circle, half round, semi-circle, semicircular, hình bán nguyệt, semicircular shape,...
  • Ban nhạc

    orchestra
  • Dẫn bằng ống

    pipeline, pipe
  • Đàn bầu

    danh từ, monochord, monochord%%Đàn bầu consists of a long piece of wood, on which is stretched a silk or brass string, which is fastened at one end...
  • Dàn bay hơi

    evaporator, evaporator battery, evaporator coil, refrigerant battery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top