Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụi tắt

Thông dụng

Động từ
to stub out

Xem thêm các từ khác

  • Tất tả

    tính từ, in a hurry, hastily
  • Tạt tai

    Động từ., to box the ears of, to slap.
  • Tắt thở

    Động từ, to breathe one's last
  • Đúm

    xem đàn đúm$đun, light a cooking fire., boil, push., Đun xe+to push a cart., Đun bếp nấu cơm, to light a fire and cook rice., đun nước...
  • Tất yếu

    tính từ, indispensable (không thiếu được), inevitable, unavoidable (không tránh được), inescapable (không thoát được), http://wordnik.com/words/inevitable
  • Đùm bọc

    protect and help mutually., Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn, to protect and help one another in time of distress.
  • Dúm dó

    wrinkled up.
  • Đùm đụp

    như thùm thụp
  • Đun đẩy

    try to pass the buck to others.
  • Tẩu mã

    tính từ, galloping
  • Dun rủi

    Động từ, to push; to bring about
  • Tẩu tán

    Động từ, to disperse and hide
  • Tẩu thoát

    Động từ, to flee, to run away
  • Tay áo

    danh từ., sleeve.
  • Tây bắc

    danh từ, tính từ, danh từ, tính từ, north-west, north-west
  • Dụng binh

    (cũ) conduct an army, conduct a war., phép dụng binh của cha ông ta, the art of conducting a war of our ancestors.
  • Tây cung

    danh từ, west palace; royal gynaeceum
  • Đứng bóng

    noon, midday (when the sun is at its zenith).
  • Tày đình

    tính từ., fiendich, heinous.
  • Dũng cảm

    tính từ, brave; courageous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top