Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng công

Thông dụng

Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
Dụng công thiết kế một cái máy
To design painstakingly a machine.
Dụng công miêu tả một nhân vật
To take pains in describing a character.

Xem thêm các từ khác

  • Táy máy

    Động từ., to twiddle with, to toy with., to thieve, to steal trivial things.
  • Tay nải

    danh từ., cloth bag.
  • Đủng đa đủng đỉnh

    xem đủng đỉnh (láy).
  • Tẩy não

    Động từ, brain-wash
  • Dùng dằng

    tính từ, undecide; hesitant
  • Tây nguyên

    , =====%%imagine that the area of the di linh plateau looks much like a huge roof with two flat surfaces, one sloping gently towards the west and the other...
  • Tây ninh

    , =====%%the province of tây ninh is 96 kilometres northwest of thành phố hồ chí minh. tây ninh borders cambodia on three sides : north, west...
  • Tây phương

    tính từ, western
  • Đứng dậy

    như đứng lên
  • Dung dị

    tính từ, simple; easy
  • Tay sai

    danh từ., agent, hireling, lackey.
  • Tay thợ

    danh từ., skilled warkman.
  • Đủng đỉnh

    fishtail-palm.
  • Đụng độ

    clash., quân đội hai bên đụng độ ở biên giới, there was a clash between the teo sides' troop on the fronties.
  • Tay trên

    by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
  • Đùng đoàng

    boom and bang, boom and crack., súng nổ đùng đoàng, firearms boomed and cracked.
  • Tày trời

    tính từ., heinous, very serious.
  • Tay trong

    danh từ., fifth columnist, assistant from within
  • Dửng dưng

    tính từ, indifferent
  • Tẩy trừ

    Động từ, to uproot, to wipe out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top