- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Dảnh
Thông dụng: unit of rice seedling (about to be transplanted). -
Ra mặt
Thông dụng: Động từ, phó từ, to show oneself, to come out, overtly, openly -
Đánh
Thông dụng: Động từ: to beat; to strike; to fight; to combat, to play (one... -
Đành
Thông dụng: make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself to., không có áo bông đành chịu rét,... -
Đánh bài
Thông dụng: play cards. -
Rã người
Thông dụng: worn-out, tired out, played out. -
Đánh bạt
Thông dụng: overpower., kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi, the burglars were overpowered by the police. -
Đánh bật
Thông dụng: dislodge., Đánh bật quân địch ra khỏi vi trí, to dislodge the enemy from their position. -
Ra trò
Thông dụng: (thông tục) mighty, very., hay ra trò, very interesting. -
Rắc
Thông dụng: Động từ: to sprinkle;to dust, rắc đường, to dust with sugar -
Rạc
Thông dụng: Động từ: be worn thin, lo nghĩ quá rạc người, to be worn... -
Rặc
Thông dụng: ebb., nước rặc, the tide ebbed. -
Đánh đổ
Thông dụng: overturn, upse., overthrow, topple., Đánh đổ lọ mực, to overturn a inkpot., Đánh đổ chế... -
Rạch
Thông dụng: danh từ, Động từ, small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo, to leap from the water, to... -
Đánh đổi
Thông dụng: Động từ, to exchange; to barter; to swap -
Đánh đơn
Thông dụng: play a single (at tennis). -
Đánh đồng
Thông dụng: put on the same par (in the same basket, on the same footing). -
Đánh động
Thông dụng: alert, warn., Đánh động cho đồng bọn, to alert (warn) one's accomplices. -
Rái
Thông dụng: rái cá (nói tắt)., (ít dùng) be frightened., give up, dread., lội như rái, to swim like an... -
Đánh đụng
Thông dụng: slaughter and share, (xem đụng).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.