Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gươm

Thông dụng

Danh từ
sword

Xem thêm các từ khác

  • Triều thần

    danh từ, courtier
  • Gươm dao

    cũng nói gươm giáo
  • Triệu việt vương

    %%triệu việt vương (? - 571) : born in châu diên (present-day hải hưng), triệu quang phục was the successor of lý nam Đế in the...
  • Gươm giáo

    như gươm dao
  • Gườm gườm

    xem gườm (láy).
  • Trinh bạch

    tính từ, virginal, virtuous
  • Trình báo

    Động từ, to report
  • Gượng dậy

    Động từ: to try to get up; to pick up, nó té và gượng dậy ngay, he fell but at once picked himself up
  • Gương đứng

    full-length mirror.
  • Gượng ép

    forced.
  • Trịnh doanh

    %%trịnh doanh (1720-1767) became lord (minh Đô vương) in 1740. he carried out some measures to consolidate the authority that had been shaky on account...
  • Trịnh hoài Đức

    %%trịnh hoài Đức (1765-1825) - minister under the reign of nguyễn ánh - was reputed for integrity and writing talent. belonging to minh hương...
  • Trinh nữ

    danh từ, virgin
  • Trịnh sâm

    %%trịnh sâm (1737-1782) - trịnh doanh's eldest son - became lord in 1767. arrogant and authoritative, he liked to usurp the king's power and indulged...
  • Gương mặt

    look, expression of the face.
  • Trinh tiết

    danh từ, virginity
  • Gương mẫu

    Tính từ: exemplary, người chồng gương mẫu, an exemplary husband
  • Gương nga

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) phoebe, phoebe's lamp, the moon.
  • Gượng nhẹ

    tính từ, gingerly
  • Trịnh-nguyễn phân tranh

    %%trịnh-nguyễn conflicts referred to the competition for power (1570-1786) between trịnh and nguyễn lords. armed conflicts between 1627 and 1672...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top