Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gạch nung

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baked brick
gạch nung (non)
half-baked brick
gạch nung vừa
medium baked brick
burnt brick
gạch nung bình thường
normally burnt brick
gạch nung già
hard burnt brick
gạch nung non
soft burnt brick
peckings

Giải thích VN: Gạch nung hình dáng đặc biệt, được sử dụng cho các công việc nhất thời trong các bức [[tường.]]

Giải thích EN: Irregularly shaped, underburnt bricks; used for temporary work inside walls.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top