Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giải phóng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To liberate; to free; to emancipate.
vùng giải phóng
Liberated area.
giải phóng quân
Liberation troops.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

de-allocate
deallocation

Giải thích VN: dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]

sự giải phóng bộ nhớ
storage deallocation
sự giải phóng nguồn
resource deallocation
liberate
liberation
mặt trận giải phóng thông tin
Information Liberation Front (ILF)
release

Giải thích VN: dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]

giải phóng năng lượng
energy release
giải phóng sớm
premature release
giải phóng sớm thiết bị
Early Device Release (EDR)
hiệu ứng giải phóng
effective of release
sự giải phóng
release lever
sự giải phóng canh giữ
guard release
sự giải phóng nhiệt
heat release
sự giải phóng thành phần phụ thuộc
ICR (independentcomponent release)
sự giải phóng thành phần phụ thuộc
independent component release (ICR)
tin báo giải phóng
Release (REL)
tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
Release - Guard Signal (RLG)
tín hiệu giải phóng phần mềm
Software Release Letter (SRL)
release lever
setting free

Giải thích VN: dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong.]]

to be released
to release

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

discharging
release
giải phóng hàng khi thanh toán
release of goods against payment
giải phóng hàng khi thanh toán (tiền hàng)
release of goods against payment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top