- Từ điển Việt - Anh
Giải trừ
Mục lục |
Thông dụng
Ban, give up the use of.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lift
release
Xem thêm các từ khác
-
Giăm bông
ham, ham, picnic, pumped ham, bánh mì kẹp giăm bông, ham sandwiches., giăm bông muối trong bắp thịt, spray pumped ham -
Đứt quãng
interruptedly., broken, staggered -
Duyệt
Động từ, browse, to examine; to inspect; to review, duyệt theo trang, browse display, duyệt theo đề mục, browse by page, thành phần duyệt... -
Duyệt y
Động từ, approve, ratification, to approve after consideration -
Chỉ thị
Động từ: to instruct, Danh từ: instructions, indicator, call out, directive,... -
Thưa kiện
Động từ, complain, to bring to legal proceedings -
Giám định
Động từ., danh từ., identity, verification, to appraise; to estimate; to examine and to decide., appraisal, sự giám định tài sản ( của... -
Thua thiệt
Động từ, lose out (on), loss, to suffer loss -
Cách chức
Động từ: to dismiss from office, to relieve of one s function, cashier, cách chức một giám đốc không... -
Giam giữ
detain, keep in prison., commit, detention -
Giảm sút
Động từ., negative growth, to decrease, to decline -
Giám thị
danh từ., oversee, proctor; superintendent. -
Ét xăng
như xăng, benzine, petrol, ét xăng khí tự nhiên, casing head petrol -
Gian dối
tính từ., misleading, deceitful; false. -
Gian lận
cheating., fraud, gian lận thuế khóa, tax fraud, gian lận đơn vị, unit fraud, sự gian lận đơn vị, unit fraud -
Cởi mở
effusive; open-hearted, open -
Giãn thợ
lay off workers., lay off -
Gian thương
dishonest trader., crook, profiteer -
Chiếm lĩnh
Động từ: to control, monopolize, occupy, chiếm lĩnh trận địa, to control the battlefield, tung hàng hoá... -
Gian trá
dishonest and deceptive, perfidious., fraud
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.