Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hâm hấp

Thông dụng

Tính từ
hottish

Xem thêm các từ khác

  • Trước đây

    phó từ, formerly, before
  • Hăm he

    be truculent, show truculence., hăm he toan gây chuyện, to show truculence and try to pick quarrels.
  • Trước khi

    phó từ, before
  • Hãm hiếp

    rape., hãm hiếp phụ nữ, to rape women.
  • Trước nhất

    phó từ, firstly, above all
  • Hẩm hiu

    Tính từ: unlucky; unfortune, số phận hẩm hiu, unfortunate destiny
  • Hàm hồ

    vague, not founded on facts, ill-founded., phán đoán hàm hồ, to make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts., một nhân xét...
  • Hậm họe

    look threatening, look truculent., làm gì mà hậm họe thế, why look so threatening.
  • Hầm hơi

    unaired, air-tight, stifling.
  • Hầm hừ

    như hằm hừ.
  • Hậm hực

    boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger., hậm hực vì bị cấm không được đi chơi, to boil over with suppressed anger...
  • Trương Định

    %%with bình sơn (quảng ngãi) as native land, trương Định (1820-1864) was an insurgent leader against the french aggressors. his father had been...
  • Ham mê

    tính từ, to be passionately fond of
  • Trương hán siêu

    %%with yên khánh (present-day gia khánh) as native village,trương hán siêu (? - 1354) achieved many merits in the anti-mongol resistance war. his...
  • Hàm nghi

    %%hàm nghi (1872-1936) - a patriotic king of nhà nguyễn (nguyễn dynasty) - ascended the throne at the age of 13 (1884). though so young, he was determined...
  • Hàm oan

    nurture resentment for an injustice suffered.
  • Trưởng khoa

    danh từ, dean
  • Hàm răng

    denture, set of teeth., có hàm răng dẹp đẹp, to have a fine set of teeth.
  • Trường kỷ

    danh từ, coach
  • Ham thích

    be very fond of., ham thích sách cổ, to be very fond of ancient books.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top