Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hòn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ball; piece

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

more than

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clot
knob
pellet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clot
over

Xem thêm các từ khác

  • Hỗn độn

    tính từ, chaos, chaotic, obstacle, order disorder model, random, chaotic; confused
  • Hỗn hống

    (hóa) amalgam., amalgamated, amalgam, nhóm con hỗn hống, amalgamated subgroup, dung dịch hỗn hống, amalgam solution, hỗn hống bạc, silver...
  • Gáy

    danh từ, Động từ, back, heel, broken, skinny, bastard break, break, broken, fracture, rupture, lean, beater, cane, club, stick, lean, rob, pape;...
  • Gây axit hóa

    acidify
  • Gây biến dạng

    load, strain, tải trọng cho phép tối đa ( không gây biến dạng dư ), proof load
  • Rút

    Động từ: to pull out; to draw out; to get out, to go down; to ebb, to shrink in the wash, contractive, drain, draw,...
  • Rút bỏ

    lift out
  • Rút bỏ gỗ chống hầm lò

    drawing back the pillars
  • Rút chân không

    evacuation
  • Rút giấy

    paper draw
  • Rút gọn

    (toán) reduce., abbreviate, abridge, contractor, reduce, simplify, rút gọn một phân số, to reduce a fraction
  • Hỗn hợp

    mix., admixture, alloy, batch, batter, bending, blend, blending, combination, combined, commingle, composite, composite module, compound, compound blend,...
  • Gậy đẩy

    push stick
  • Gậy đinh hai

    wire pick
  • Rút khí

    air exhaust, deaerate, evacuate, evacuation, evacuate
  • Rút lại

    contractibility, retract, retreat, return spring, shrink, shrinkage, withdraw
  • Rut ngắn

    reduce, abbreviate, contract, contractive, curtail, curtate, decrease, diminish, lessen, shorten, shortening, truncate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top