Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hả dạ

Thông dụng

To one's heart's content.

Xem thêm các từ khác

  • Hạ đẳng

    lower rank, inferior rank.
  • Há dễ

    not at all easy., há dễ mấy khi gặp may mắn thế này, it is not at all easy to come by such a piece of luck as this.
  • Hạ điền

    farm-work initiation ceremony (to be observed every year in honour of the god of agricultrue).
  • Trò vui

    danh từ, entertainment, amusement
  • Hà Đông

    , =====%%hà Ðông is the provincial capital of hà tây. more than three decades ago, the hà Ðông silk dress conjured up an image of my faraway home...
  • Hạ du

    danh từ, lowlands
  • Hả giận

    Động từ, to give way to anger
  • Hạ giới

    this world.
  • Hạ giọng

    Động từ, to speak down, to tone down
  • Ha ha

    aha; hee-haw;
  • Kinh hãi

    như kinh sợ, terror fear
  • Hiệu đính

    Động từ, correct, to revise
  • Hả hê

    to one's heart fullest content, to satiety., Ăn uống hả hê, to eat to satiety., Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê,...
  • Hà hiếp

    Động từ: to oppress, to domineer, hà hiếp con trẻ, to domineer over child
  • Há hốc

    Động từ, to gape; to open wide one s mouth
  • Hà hơi

    blow with a wide-open mouth., give the kiss of life to, resuscitate., hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên, to give the kiss of...
  • Trỗi dậy

    Động từ, to rise up; to flare up
  • Hạ huyền

    last quarter of the moon.
  • Hạ huyệt

    lower into the grave., làm lễ hạ huyệt, to hold a ceremony and lower someone's coffin into the grave.
  • Hà khắc

    Tính từ: very harsh, draconian, severe, một hình phạt hà khắc, a severe punishment, các chính phủ độc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top